Inputs | 2 x RCA |
Speakers | 4, 6, 8, 16 Ohms |
Vacuum tube complement | – Bóng Công suất: 8 x 6P3C-E (6L6, EL34, KT66, KT77, KT88, 6550)
– Bóng Pre&Driver : 2 x 6H9C(6SL7), 4 x 6H8C(6SN7/5692) |
Output Power | 90W peak (45W RMS) |
Frequency response | 10Hz – 50kHz (+/-0.1dB)
5Hz – 100kHz (+/-3dB) |
Signal-to-Noise Ratio | -90dB |
Input Sensitivity | 700mV |
Input Impedance | 100 kOhms |
Power Requirements | 230V (it is possible to set 100 / 117 / 240V / 50-60Hz by different markets) |
Power Consumption | – Ở chế độ nghỉ (Idle): 220W
– Ở công suất tối đa: 480W |
Dimensions (cm/block) (W x D x H) |
42 x 42 x 21 |
Weight | 30 kg |
SPECIFICATIONS
INTRODUCTION & FEATURE
- Toàn bộ linh kiện được gắn lên mạch in cao cấp làm cho chiếc Ampli mang tính chuyên nghiệp cao.
- Phần nguồn được lọc nhiễu qua 3 tầng giúp tái tạo âm thanh trong trẻo, chính xác.
- Cầu chì bảo vệ được lắp đầy đủ và đặt tại vị trí thuận lợi để dễ dàng thay thế
- Tất cả dây dẫn đều được cách điện 2 lớp, lớp vỏ bọc teflon chịu nhiệt và cách điện rất cao và lớp vỏ cao su đen bên ngoài giúp tăng mức độ an toàn tuyệt đối.
- Đặc biệt, toàn bộ dây dẫn dùng cho đường tín hiệu đều là loại mạ Bạc cao cấp.
- Đáp tuyến tần số của Ampli này đo tại công suất 60Wpeak
- Dải tần từ 10Hz – 50kHz gần như phẳng tuyệt đối.
- Điểm cắt -3dB ở tần số thấp là 5Hz
- Điểm cắt -3dB ở tần số cao là 100kHz